Có 2 kết quả:
点补 diǎn bǔ ㄉㄧㄢˇ ㄅㄨˇ • 點補 diǎn bǔ ㄉㄧㄢˇ ㄅㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a snack
(2) to have a bite
(2) to have a bite
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a snack
(2) to have a bite
(2) to have a bite
Bình luận 0